lý thái tông中文是什么意思
发音:
"lý thái tông" en Anglais "lý thái tông" en Chinois
中文翻译手机版
- 李太宗
- "lý thánh tông" 中文翻译 : 李圣宗
- "lê thái tông" 中文翻译 : 黎太宗
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "lý thái tổ" 中文翻译 : 李公蘊
- "lê thánh tông" 中文翻译 : 黎圣宗
- "trần thái tông" 中文翻译 : 陈煚
- "lý anh tông" 中文翻译 : 李英宗
- "lý cao tông" 中文翻译 : 李高宗
- "lý thường kiệt" 中文翻译 : 李常傑
- "lý huệ tông" 中文翻译 : 李惠宗
- "lý nhân tông" 中文翻译 : 李仁宗
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "lê thế tông" 中文翻译 : 黎世宗
- "ngái (peuple)" 中文翻译 : 艾族
- "trần thánh tông" 中文翻译 : 陈圣宗
- "đồng tháp" 中文翻译 : 同塔省
- "thái hòa" 中文翻译 : 太和市社
- "móng cái" 中文翻译 : 芒街市
- "thành thái" 中文翻译 : 成泰帝
- "tôn Đức thắng" 中文翻译 : 孙德胜
- "trần quý khoáng" 中文翻译 : 重光帝
- "fc Đồng tháp" 中文翻译 : 同塔足球俱乐部
- "hoàng hoa thám" 中文翻译 : 黃花探
- "lê anh tông" 中文翻译 : 黎英宗
- "lý sơn" 中文翻译 : 理山岛
- "lý chiêu hoàng" 中文翻译 : 李昭皇
相关词汇
相邻词汇
lý thái tông的中文翻译,lý thái tông是什么意思,怎么用汉语翻译lý thái tông,lý thái tông的中文意思,lý thái tông的中文,lý thái tông in Chinese,lý thái tông的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。